Thời gian hiện tại ở East Fork Slate, Menifee County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Menifee County, Kentucky – East Fork Slate. Đánh bẩy East Fork Slate mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá East Fork Slate mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở East Fork Slate, nhiều khách sạn ở East Fork Slate, dân số ở East Fork Slate, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở East Fork Slate, Menifee County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
19:30
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở East Fork Slate, Menifee County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về East Fork Slate, Menifee County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 37°58'53" 37.9815 |
Kinh độ | -84°16'16" -83.7289 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 197,611 |
Về Menifee County, Kentucky, United States
Dân số | 6,306 |
Tính số lượt xem | 1,383 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,397,944 |
Sân bay gần East Fork Slate, Menifee County, Kentucky, United States
LEX | Blue Grass Airport | 76 km 47 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 111 km 69 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 143 km 89 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 144 km 90 ml | |
TRI | Tri-Cities Regional Airport | 204 km 127 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 217 km 135 ml |