Thời gian hiện tại ở Carlisle, Nicholas County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Nicholas County, Kentucky – Carlisle. Đánh bẩy Carlisle mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Carlisle mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Carlisle, nhiều khách sạn ở Carlisle, dân số ở Carlisle, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Carlisle, Nicholas County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
02:23
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Carlisle, Nicholas County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:36 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Carlisle, Nicholas County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 38°18'43" 38.312 |
Kinh độ | -85°58'21" -84.0274 |
Dân số | 2,010 |
Tính số lượt xem | 2,054 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 193,120 |
Về Nicholas County, Kentucky, United States
Dân số | 7,135 |
Tính số lượt xem | 588 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,161,274 |
Sân bay gần Carlisle, Nicholas County, Kentucky, United States
LEX | Blue Grass Airport | 58 km 36 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 98 km 61 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 99 km 62 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 129 km 80 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 150 km 93 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 177 km 110 ml |