Thời gian hiện tại ở Moors Neighborhood (historical), Owsley County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Owsley County, Kentucky – Moors Neighborhood (historical). Đánh bẩy Moors Neighborhood (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Moors Neighborhood (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Moors Neighborhood (historical), nhiều khách sạn ở Moors Neighborhood (historical), dân số ở Moors Neighborhood (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Moors Neighborhood (historical), Owsley County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
01:08
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Moors Neighborhood (historical), Owsley County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Moors Neighborhood (historical), Owsley County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 37°28'28" 37.4745 |
Kinh độ | -84°11'36" -83.8066 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 198,878 |
Về Owsley County, Kentucky, United States
Dân số | 4,755 |
Tính số lượt xem | 1,465 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,449,217 |
Sân bay gần Moors Neighborhood (historical), Owsley County, Kentucky, United States
LEX | Blue Grass Airport | 94 km 58 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 148 km 92 ml | |
TRI | Tri-Cities Regional Airport | 166 km 103 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 189 km 117 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 191 km 119 ml | |
CRW | Yeager Airport | 218 km 135 ml |