Thời gian hiện tại ở Five Lick Creek (historical), Robertson County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Robertson County, Kentucky – Five Lick Creek (historical). Đánh bẩy Five Lick Creek (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Five Lick Creek (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Five Lick Creek (historical), nhiều khách sạn ở Five Lick Creek (historical), dân số ở Five Lick Creek (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Five Lick Creek (historical), Robertson County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
20:40
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Five Lick Creek (historical), Robertson County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Five Lick Creek (historical), Robertson County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 38°30'45" 38.5126 |
Kinh độ | -84°2'15" -83.9625 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 197,628 |
Về Robertson County, Kentucky, United States
Dân số | 2,282 |
Tính số lượt xem | 404 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,398,724 |
Sân bay gần Five Lick Creek (historical), Robertson County, Kentucky, United States
LEX | Blue Grass Airport | 77 km 48 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 84 km 52 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 86 km 53 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 124 km 77 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 156 km 97 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 170 km 106 ml |