Thời gian hiện tại ở Naples (historical), Avoyelles Parish, Louisiana, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Avoyelles Parish, Louisiana – Naples (historical). Đánh bẩy Naples (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naples (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naples (historical), nhiều khách sạn ở Naples (historical), dân số ở Naples (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Naples (historical), Avoyelles Parish, Louisiana, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
21:43
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naples (historical), Avoyelles Parish, Louisiana, United States
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:03 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Naples (historical), Avoyelles Parish, Louisiana, United States
Vĩ độ | 31°1'38" 31.0271 |
Kinh độ | -92°15'15" -91.7459 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Louisiana, United States
Dân số | 4,515,939 |
Tính số lượt xem | 167,913 |
Về Avoyelles Parish, Louisiana, United States
Dân số | 42,073 |
Tính số lượt xem | 2,466 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,359,220 |
Sân bay gần Naples (historical), Avoyelles Parish, Louisiana, United States
BTR | Baton Rouge Metropolitan Airport | 79 km 49 ml | |
AEX | Alexandria International Airport | 82 km 51 ml | |
LFT | Lafayette Regional Airport | 94 km 58 ml | |
MLU | Monroe Regional Airport | 168 km 104 ml | |
NEW | Lakefront Airport | 198 km 123 ml | |
JAN | Jackson-Evers International Airport | 213 km 132 ml |