Thời gian hiện tại ở Plain Dealing, Bossier Parish, Louisiana, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Bossier Parish, Louisiana – Plain Dealing. Đánh bẩy Plain Dealing mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Plain Dealing mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Plain Dealing, nhiều khách sạn ở Plain Dealing, dân số ở Plain Dealing, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Plain Dealing, Bossier Parish, Louisiana, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
11:55
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Plain Dealing, Bossier Parish, Louisiana, United States
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Plain Dealing, Bossier Parish, Louisiana, United States
Vĩ độ | 32°54'18" 32.9051 |
Kinh độ | -94°18'12" -93.6968 |
Dân số | 969 |
Tính số lượt xem | 999 |
Về Louisiana, United States
Dân số | 4,515,939 |
Tính số lượt xem | 168,288 |
Về Bossier Parish, Louisiana, United States
Dân số | 116,979 |
Tính số lượt xem | 3,641 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,376,215 |
Sân bay gần Plain Dealing, Bossier Parish, Louisiana, United States
SHV | Shreveport Regional Airport | 52 km 32 ml | |
TXK | Texarkana Municipal Airport | 67 km 42 ml | |
ELD | South Arkansas Regional Airport | 89 km 56 ml | |
GGG | Gregg County Airport | 111 km 69 ml | |
MLU | Monroe Regional Airport | 161 km 100 ml | |
HOT | Memorial Field | 184 km 114 ml |