Thời gian hiện tại ở Baton Rouge, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – East Baton Rouge Parish, Louisiana – Baton Rouge. Đánh bẩy Baton Rouge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baton Rouge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Baton Rouge, nhiều khách sạn ở Baton Rouge, dân số ở Baton Rouge, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Baton Rouge, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
01:06
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baton Rouge, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:02 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Baton Rouge, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Vĩ độ | 30°26'36" 30.4433 |
Kinh độ | -92°48'45" -91.1875 |
Dân số | 228,590 |
Tính số lượt xem | 228,746 |
Về Louisiana, United States
Dân số | 4,515,939 |
Tính số lượt xem | 163,714 |
Về East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Dân số | 440,171 |
Tính số lượt xem | 18,739 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,132,553 |
Sân bay gần Baton Rouge, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
BTR | Baton Rouge Metropolitan Airport | 10 km 6 ml | |
LFT | Lafayette Regional Airport | 82 km 51 ml | |
MSY | Louis Armstrong New Orleans International Airport | 103 km 64 ml | |
NEW | Lakefront Airport | 120 km 75 ml | |
AEX | Alexandria International Airport | 162 km 101 ml | |
PIB | Hattiesburg-Laurel Regional Airport | 210 km 131 ml |