Thời gian hiện tại ở Jefferson Terrace East, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – East Baton Rouge Parish, Louisiana – Jefferson Terrace East. Đánh bẩy Jefferson Terrace East mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jefferson Terrace East mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jefferson Terrace East, nhiều khách sạn ở Jefferson Terrace East, dân số ở Jefferson Terrace East, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Jefferson Terrace East, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
14:23
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jefferson Terrace East, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Jefferson Terrace East, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Vĩ độ | 30°24'14" 30.4038 |
Kinh độ | -92°55'58" -91.0673 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Louisiana, United States
Dân số | 4,515,939 |
Tính số lượt xem | 166,043 |
Về East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Dân số | 440,171 |
Tính số lượt xem | 19,060 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,267,336 |
Sân bay gần Jefferson Terrace East, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
BTR | Baton Rouge Metropolitan Airport | 17 km 10 ml | |
MSY | Louis Armstrong New Orleans International Airport | 91 km 56 ml | |
LFT | Lafayette Regional Airport | 92 km 57 ml | |
NEW | Lakefront Airport | 108 km 67 ml | |
AEX | Alexandria International Airport | 174 km 108 ml | |
GPT | Gulfport-Biloxi International Airport | 191 km 119 ml |