Thời gian hiện tại ở Kingston Estates, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – East Baton Rouge Parish, Louisiana – Kingston Estates. Đánh bẩy Kingston Estates mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kingston Estates mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kingston Estates, nhiều khách sạn ở Kingston Estates, dân số ở Kingston Estates, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Kingston Estates, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
10:40
:31 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kingston Estates, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Kingston Estates, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Vĩ độ | 30°33'9" 30.5524 |
Kinh độ | -92°50'17" -91.162 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Louisiana, United States
Dân số | 4,515,939 |
Tính số lượt xem | 167,382 |
Về East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Dân số | 440,171 |
Tính số lượt xem | 19,232 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,335,731 |
Sân bay gần Kingston Estates, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
BTR | Baton Rouge Metropolitan Airport | 2 km 1 ml | |
LFT | Lafayette Regional Airport | 88 km 55 ml | |
MSY | Louis Armstrong New Orleans International Airport | 108 km 67 ml | |
NEW | Lakefront Airport | 123 km 76 ml | |
AEX | Alexandria International Airport | 157 km 97 ml | |
PIB | Hattiesburg-Laurel Regional Airport | 202 km 125 ml |