Thời gian hiện tại ở University Terrace, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – East Baton Rouge Parish, Louisiana – University Terrace. Đánh bẩy University Terrace mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá University Terrace mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở University Terrace, nhiều khách sạn ở University Terrace, dân số ở University Terrace, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở University Terrace, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
07:57
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở University Terrace, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về University Terrace, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Vĩ độ | 30°25'11" 30.4196 |
Kinh độ | -92°48'49" -91.1865 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Louisiana, United States
Dân số | 4,515,939 |
Tính số lượt xem | 168,254 |
Về East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Dân số | 440,171 |
Tính số lượt xem | 19,334 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,374,696 |
Sân bay gần University Terrace, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
BTR | Baton Rouge Metropolitan Airport | 13 km 8 ml | |
LFT | Lafayette Regional Airport | 81 km 50 ml | |
MSY | Louis Armstrong New Orleans International Airport | 102 km 63 ml | |
NEW | Lakefront Airport | 119 km 74 ml | |
AEX | Alexandria International Airport | 164 km 102 ml | |
GPT | Gulfport-Biloxi International Airport | 203 km 126 ml |