Thời gian hiện tại ở Westdale Heights, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – East Baton Rouge Parish, Louisiana – Westdale Heights. Đánh bẩy Westdale Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Westdale Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Westdale Heights, nhiều khách sạn ở Westdale Heights, dân số ở Westdale Heights, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Westdale Heights, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
19:00
:00 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Westdale Heights, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Westdale Heights, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Vĩ độ | 30°26'1" 30.4335 |
Kinh độ | -92°51'39" -91.1393 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Louisiana, United States
Dân số | 4,515,939 |
Tính số lượt xem | 169,617 |
Về East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Dân số | 440,171 |
Tính số lượt xem | 19,464 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,436,771 |
Sân bay gần Westdale Heights, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
BTR | Baton Rouge Metropolitan Airport | 11 km 7 ml | |
LFT | Lafayette Regional Airport | 86 km 53 ml | |
MSY | Louis Armstrong New Orleans International Airport | 98 km 61 ml | |
NEW | Lakefront Airport | 116 km 72 ml | |
AEX | Alexandria International Airport | 166 km 103 ml | |
GPT | Gulfport-Biloxi International Airport | 198 km 123 ml |