Thời gian hiện tại ở Jeanerette, Iberia Parish, Louisiana, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Iberia Parish, Louisiana – Jeanerette. Đánh bẩy Jeanerette mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jeanerette mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jeanerette, nhiều khách sạn ở Jeanerette, dân số ở Jeanerette, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Jeanerette, Iberia Parish, Louisiana, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
23:47
:21 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jeanerette, Iberia Parish, Louisiana, United States
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 13:03 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Jeanerette, Iberia Parish, Louisiana, United States
Vĩ độ | 29°54'40" 29.911 |
Kinh độ | -92°20'11" -91.6635 |
Dân số | 5,527 |
Tính số lượt xem | 5,564 |
Về Louisiana, United States
Dân số | 4,515,939 |
Tính số lượt xem | 163,711 |
Về Iberia Parish, Louisiana, United States
Dân số | 73,240 |
Tính số lượt xem | 3,205 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,132,222 |
Sân bay gần Jeanerette, Iberia Parish, Louisiana, United States
LFT | Lafayette Regional Airport | 46 km 28 ml | |
BTR | Baton Rouge Metropolitan Airport | 85 km 53 ml | |
MSY | Louis Armstrong New Orleans International Airport | 136 km 84 ml | |
NEW | Lakefront Airport | 158 km 98 ml | |
AEX | Alexandria International Airport | 178 km 111 ml | |
GPT | Gulfport-Biloxi International Airport | 255 km 159 ml |