Thời gian hiện tại ở New Darbonne (historical), Saint Landry Parish, Louisiana, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Saint Landry Parish, Louisiana – New Darbonne (historical). Đánh bẩy New Darbonne (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá New Darbonne (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở New Darbonne (historical), nhiều khách sạn ở New Darbonne (historical), dân số ở New Darbonne (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở New Darbonne (historical), Saint Landry Parish, Louisiana, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
07:23
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở New Darbonne (historical), Saint Landry Parish, Louisiana, United States
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 13:03 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về New Darbonne (historical), Saint Landry Parish, Louisiana, United States
Vĩ độ | 30°36'41" 30.6113 |
Kinh độ | -92°7'45" -91.8709 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Louisiana, United States
Dân số | 4,515,939 |
Tính số lượt xem | 168,248 |
Về Saint Landry Parish, Louisiana, United States
Dân số | 83,384 |
Tính số lượt xem | 3,511 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,374,466 |
Sân bay gần New Darbonne (historical), Saint Landry Parish, Louisiana, United States
LFT | Lafayette Regional Airport | 46 km 29 ml | |
BTR | Baton Rouge Metropolitan Airport | 69 km 43 ml | |
AEX | Alexandria International Airport | 102 km 63 ml | |
MSY | Louis Armstrong New Orleans International Airport | 170 km 106 ml | |
NEW | Lakefront Airport | 188 km 117 ml | |
MLU | Monroe Regional Airport | 212 km 132 ml |