Thời gian hiện tại ở Lorraine, Tangipahoa Parish, Louisiana, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Tangipahoa Parish, Louisiana – Lorraine. Đánh bẩy Lorraine mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lorraine mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lorraine, nhiều khách sạn ở Lorraine, dân số ở Lorraine, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Lorraine, Tangipahoa Parish, Louisiana, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
22:49
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lorraine, Tangipahoa Parish, Louisiana, United States
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Lorraine, Tangipahoa Parish, Louisiana, United States
Vĩ độ | 30°30'22" 30.506 |
Kinh độ | -91°43'18" -90.2784 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Louisiana, United States
Dân số | 4,515,939 |
Tính số lượt xem | 168,175 |
Về Tangipahoa Parish, Louisiana, United States
Dân số | 121,097 |
Tính số lượt xem | 3,364 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,371,118 |
Sân bay gần Lorraine, Tangipahoa Parish, Louisiana, United States
NEW | Lakefront Airport | 57 km 36 ml | |
MSY | Louis Armstrong New Orleans International Airport | 58 km 36 ml | |
BTR | Baton Rouge Metropolitan Airport | 84 km 52 ml | |
GPT | Gulfport-Biloxi International Airport | 116 km 72 ml | |
PIB | Hattiesburg-Laurel Regional Airport | 140 km 87 ml | |
LFT | Lafayette Regional Airport | 168 km 104 ml |