Thời gian hiện tại ở Guerrant Springs (historical), Rockingham County, North Carolina, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Rockingham County, North Carolina – Guerrant Springs (historical). Đánh bẩy Guerrant Springs (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Guerrant Springs (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Guerrant Springs (historical), nhiều khách sạn ở Guerrant Springs (historical), dân số ở Guerrant Springs (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Guerrant Springs (historical), Rockingham County, North Carolina, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
08:29
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Guerrant Springs (historical), Rockingham County, North Carolina, United States
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Guerrant Springs (historical), Rockingham County, North Carolina, United States
Vĩ độ | 36°28'11" 36.4696 |
Kinh độ | -80°24'2" -79.5995 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về North Carolina, United States
Dân số | 8,611,367 |
Tính số lượt xem | 265,404 |
Về Rockingham County, North Carolina, United States
Dân số | 93,643 |
Tính số lượt xem | 3,935 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,445,931 |
Sân bay gần Guerrant Springs (historical), Rockingham County, North Carolina, United States
GSO | Piedmont Triad International Airport | 51 km 31 ml | |
INT | Smith-Reynolds Airport | 67 km 42 ml | |
RDU | Raleigh-Durham International Airport | 98 km 61 ml | |
ROA | Roanoke-Blacksburg Regional Airport | 100 km 62 ml | |
LYH | Preston-Glenn Field | 102 km 63 ml | |
LWB | Greenbrier Valley Airport | 170 km 106 ml |