Thời gian hiện tại ở Norville Crags (historical), Surry County, North Carolina, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Surry County, North Carolina – Norville Crags (historical). Đánh bẩy Norville Crags (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Norville Crags (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Norville Crags (historical), nhiều khách sạn ở Norville Crags (historical), dân số ở Norville Crags (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Norville Crags (historical), Surry County, North Carolina, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
04:01
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Norville Crags (historical), Surry County, North Carolina, United States
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Norville Crags (historical), Surry County, North Carolina, United States
Vĩ độ | 36°33'36" 36.5601 |
Kinh độ | -81°6'24" -80.8934 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về North Carolina, United States
Dân số | 8,611,367 |
Tính số lượt xem | 263,532 |
Về Surry County, North Carolina, United States
Dân số | 73,673 |
Tính số lượt xem | 2,487 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,391,119 |
Sân bay gần Norville Crags (historical), Surry County, North Carolina, United States
INT | Smith-Reynolds Airport | 76 km 47 ml | |
GSO | Piedmont Triad International Airport | 99 km 62 ml | |
ROA | Roanoke-Blacksburg Regional Airport | 118 km 73 ml | |
BKW | Beckley Airport | 137 km 85 ml | |
CLT | Charlotte Douglas International Airport | 149 km 93 ml | |
LWB | Greenbrier Valley Airport | 151 km 94 ml |