Thời gian hiện tại ở Albuquerque, Bernalillo County, New Mexico, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Bernalillo County, New Mexico – Albuquerque. Đánh bẩy Albuquerque mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Albuquerque mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Albuquerque, nhiều khách sạn ở Albuquerque, dân số ở Albuquerque, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Albuquerque, Bernalillo County, New Mexico, United States
Múi giờ "America/Denver"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
20:34
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Albuquerque, Bernalillo County, New Mexico, United States
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:03 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Albuquerque, Bernalillo County, New Mexico, United States
Vĩ độ | 35°5'4" 35.0845 |
Kinh độ | -107°20'56" -106.651 |
Dân số | 559,121 |
Tính số lượt xem | 559,222 |
Về New Mexico, United States
Dân số | 1,912,684 |
Tính số lượt xem | 65,362 |
Về Bernalillo County, New Mexico, United States
Dân số | 662,564 |
Tính số lượt xem | 3,140 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,151,607 |
Sân bay gần Albuquerque, Bernalillo County, New Mexico, United States
ABQ | Albuquerque International Sunport | 5 km 3 ml | |
SAF | Santa Fe | 78 km 49 ml | |
DRO | Durango-La Plata County Airport | 251 km 156 ml | |
ALS | Alamosa Municipal Airport | 271 km 168 ml |