Thời gian hiện tại ở Budville, Cibola County, New Mexico, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Cibola County, New Mexico – Budville. Đánh bẩy Budville mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budville mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budville, nhiều khách sạn ở Budville, dân số ở Budville, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Budville, Cibola County, New Mexico, United States
Múi giờ "America/Denver"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
08:08
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budville, Cibola County, New Mexico, United States
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Budville, Cibola County, New Mexico, United States
Vĩ độ | 35°4'12" 35.07 |
Kinh độ | -108°28'26" -107.526 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về New Mexico, United States
Dân số | 1,912,684 |
Tính số lượt xem | 68,547 |
Về Cibola County, New Mexico, United States
Dân số | 27,213 |
Tính số lượt xem | 2,760 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,450,903 |
Sân bay gần Budville, Cibola County, New Mexico, United States
ABQ | Albuquerque International Sunport | 83 km 51 ml | |
SAF | Santa Fe | 144 km 89 ml | |
FMN | Four Corners Regional Airport | 196 km 122 ml | |
DRO | Durango-La Plata County Airport | 233 km 145 ml | |
CEZ | Montezuma County Airport | 267 km 166 ml | |
ALS | Alamosa Municipal Airport | 302 km 188 ml |