Thời gian hiện tại ở New Hope (historical), Roosevelt County, New Mexico, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Roosevelt County, New Mexico – New Hope (historical). Đánh bẩy New Hope (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá New Hope (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở New Hope (historical), nhiều khách sạn ở New Hope (historical), dân số ở New Hope (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở New Hope (historical), Roosevelt County, New Mexico, United States
Múi giờ "America/Denver"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
00:05
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở New Hope (historical), Roosevelt County, New Mexico, United States
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về New Hope (historical), Roosevelt County, New Mexico, United States
Vĩ độ | 33°46'36" 33.7768 |
Kinh độ | -104°37'30" -103.375 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về New Mexico, United States
Dân số | 1,912,684 |
Tính số lượt xem | 68,007 |
Về Roosevelt County, New Mexico, United States
Dân số | 19,846 |
Tính số lượt xem | 1,306 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,390,422 |
Sân bay gần New Hope (historical), Roosevelt County, New Mexico, United States
CVN | Clovis Municipal Airport | 77 km 48 ml | |
ROW | Roswell International Air Center | 120 km 74 ml | |
HOB | Lea County Airport | 122 km 76 ml | |
LBB | Lubbock Preston Smith International Airport | 144 km 90 ml | |
CNM | Cavern City Air Terminal | 180 km 112 ml | |
AMA | Rick Husband Amarillo International Airport | 222 km 138 ml |