Thời gian hiện tại ở Las Cocinitas (historical), Sandoval County, New Mexico, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Sandoval County, New Mexico – Las Cocinitas (historical). Đánh bẩy Las Cocinitas (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Las Cocinitas (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Las Cocinitas (historical), nhiều khách sạn ở Las Cocinitas (historical), dân số ở Las Cocinitas (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Las Cocinitas (historical), Sandoval County, New Mexico, United States
Múi giờ "America/Denver"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
12:17
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Las Cocinitas (historical), Sandoval County, New Mexico, United States
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:02 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Las Cocinitas (historical), Sandoval County, New Mexico, United States
Vĩ độ | 35°17'60" 35.3 |
Kinh độ | -107°26'56" -106.551 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về New Mexico, United States
Dân số | 1,912,684 |
Tính số lượt xem | 67,877 |
Về Sandoval County, New Mexico, United States
Dân số | 131,561 |
Tính số lượt xem | 3,566 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,376,758 |
Sân bay gần Las Cocinitas (historical), Sandoval County, New Mexico, United States
ABQ | Albuquerque International Sunport | 28 km 18 ml | |
SAF | Santa Fe | 55 km 34 ml | |
DRO | Durango-La Plata County Airport | 233 km 145 ml | |
ALS | Alamosa Municipal Airport | 245 km 152 ml |