Thời gian hiện tại ở Llano Quemado, Taos County, New Mexico, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Taos County, New Mexico – Llano Quemado. Đánh bẩy Llano Quemado mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Llano Quemado mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Llano Quemado, nhiều khách sạn ở Llano Quemado, dân số ở Llano Quemado, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Llano Quemado, Taos County, New Mexico, United States
Múi giờ "America/Denver"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
09:44
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Llano Quemado, Taos County, New Mexico, United States
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Llano Quemado, Taos County, New Mexico, United States
Vĩ độ | 36°20'56" 36.3489 |
Kinh độ | -106°23'13" -105.613 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về New Mexico, United States
Dân số | 1,912,684 |
Tính số lượt xem | 68,662 |
Về Taos County, New Mexico, United States
Dân số | 32,937 |
Tính số lượt xem | 2,554 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,463,512 |
Sân bay gần Llano Quemado, Taos County, New Mexico, United States
SAF | Santa Fe | 92 km 57 ml | |
ALS | Alamosa Municipal Airport | 123 km 76 ml | |
ABQ | Albuquerque International Sunport | 171 km 106 ml | |
PUB | Pueblo Memorial Airport | 238 km 148 ml | |
GUC | Gunnison Airport | 270 km 168 ml | |
COS | Colorado Springs Airport | 284 km 176 ml |