Thời gian hiện tại ở Weed Mines, Columbia County, New York, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Columbia County, New York – Weed Mines. Đánh bẩy Weed Mines mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Weed Mines mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Weed Mines, nhiều khách sạn ở Weed Mines, dân số ở Weed Mines, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Weed Mines, Columbia County, New York, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
21:04
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Weed Mines, Columbia County, New York, United States
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Weed Mines, Columbia County, New York, United States
Vĩ độ | 42°4'16" 42.0712 |
Kinh độ | -74°27'57" -73.5343 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về New York, United States
Dân số | 19,274,244 |
Tính số lượt xem | 300,971 |
Về Columbia County, New York, United States
Dân số | 63,096 |
Tính số lượt xem | 3,935 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,448,349 |
Sân bay gần Weed Mines, Columbia County, New York, United States
BDL | Bradley International Airport | 72 km 45 ml | |
ALB | Albany International Airport | 78 km 49 ml | |
SWF | Stewart International Airport | 79 km 49 ml | |
HVN | New Haven Airport | 104 km 65 ml | |
HPN | Westchester County Airport | 112 km 70 ml | |
RUT | Rutland Airport | 169 km 105 ml |