Thời gian hiện tại ở Ash Ridge, Brown County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Brown County, Ohio – Ash Ridge. Đánh bẩy Ash Ridge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Ridge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ash Ridge, nhiều khách sạn ở Ash Ridge, dân số ở Ash Ridge, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Ash Ridge, Brown County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
21:45
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Ridge, Brown County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Ash Ridge, Brown County, Ohio, United States
Vĩ độ | 38°54'28" 38.9078 |
Kinh độ | -84°14'28" -83.7588 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,137 |
Về Brown County, Ohio, United States
Dân số | 44,846 |
Tính số lượt xem | 2,464 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,272,270 |
Sân bay gần Ash Ridge, Brown County, Ohio, United States
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 80 km 50 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 80 km 50 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 117 km 73 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 121 km 75 ml | |
LEX | Blue Grass Airport | 121 km 75 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 124 km 77 ml |