Thời gian hiện tại ở North Lewisburg, Champaign County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Champaign County, Ohio – North Lewisburg. Đánh bẩy North Lewisburg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá North Lewisburg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở North Lewisburg, nhiều khách sạn ở North Lewisburg, dân số ở North Lewisburg, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở North Lewisburg, Champaign County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
08:18
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở North Lewisburg, Champaign County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về North Lewisburg, Champaign County, Ohio, United States
Vĩ độ | 40°13'23" 40.2231 |
Kinh độ | -84°26'33" -83.5574 |
Dân số | 1,445 |
Tính số lượt xem | 1,479 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,551 |
Về Champaign County, Ohio, United States
Dân số | 40,097 |
Tính số lượt xem | 1,477 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,280,593 |
Sân bay gần North Lewisburg, Champaign County, Ohio, United States
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 62 km 39 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 67 km 42 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 70 km 43 ml | |
TOL | Toledo Express Airport | 154 km 96 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 161 km 100 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 163 km 101 ml |