Thời gian hiện tại ở Shawnee Acres, Clark County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Clark County, Ohio – Shawnee Acres. Đánh bẩy Shawnee Acres mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shawnee Acres mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shawnee Acres, nhiều khách sạn ở Shawnee Acres, dân số ở Shawnee Acres, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Shawnee Acres, Clark County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
12:09
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shawnee Acres, Clark County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Shawnee Acres, Clark County, Ohio, United States
Vĩ độ | 39°52'36" 39.8767 |
Kinh độ | -84°12'9" -83.7974 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,715 |
Về Clark County, Ohio, United States
Dân số | 138,333 |
Tính số lượt xem | 5,080 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,283,466 |
Sân bay gần Shawnee Acres, Clark County, Ohio, United States
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 36 km 23 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 74 km 46 ml | |
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 79 km 49 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 118 km 73 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 120 km 74 ml | |
TOL | Toledo Express Airport | 191 km 119 ml |