Thời gian hiện tại ở East Palestine, Columbiana County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Columbiana County, Ohio – East Palestine. Đánh bẩy East Palestine mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá East Palestine mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở East Palestine, nhiều khách sạn ở East Palestine, dân số ở East Palestine, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở East Palestine, Columbiana County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
22:53
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở East Palestine, Columbiana County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về East Palestine, Columbiana County, Ohio, United States
Vĩ độ | 40°50'2" 40.834 |
Kinh độ | -81°27'35" -80.5404 |
Dân số | 4,576 |
Tính số lượt xem | 4,615 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,191 |
Về Columbiana County, Ohio, United States
Dân số | 107,841 |
Tính số lượt xem | 4,517 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,273,145 |
Sân bay gần East Palestine, Columbiana County, Ohio, United States
PIT | Pittsburgh International Airport | 45 km 28 ml | |
AGC | Allegheny County Airport | 74 km 46 ml | |
CAK | Akron-Canton Airport | 76 km 47 ml | |
FKL | Venango Regional Airport | 83 km 52 ml | |
LBE | Westmoreland County Airport | 114 km 71 ml | |
ERI | Erie International Airport | 142 km 88 ml |