Thời gian hiện tại ở State Line (historical), Columbiana County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Columbiana County, Ohio – State Line (historical). Đánh bẩy State Line (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá State Line (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở State Line (historical), nhiều khách sạn ở State Line (historical), dân số ở State Line (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở State Line (historical), Columbiana County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
03:38
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở State Line (historical), Columbiana County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về State Line (historical), Columbiana County, Ohio, United States
Vĩ độ | 40°50'11" 40.8364 |
Kinh độ | -81°28'51" -80.5192 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,367 |
Về Columbiana County, Ohio, United States
Dân số | 107,841 |
Tính số lượt xem | 4,519 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,277,180 |
Sân bay gần State Line (historical), Columbiana County, Ohio, United States
PIT | Pittsburgh International Airport | 44 km 27 ml | |
AGC | Allegheny County Airport | 73 km 45 ml | |
CAK | Akron-Canton Airport | 78 km 48 ml | |
FKL | Venango Regional Airport | 82 km 51 ml | |
LBE | Westmoreland County Airport | 113 km 70 ml | |
ERI | Erie International Airport | 141 km 88 ml |