Thời gian hiện tại ở Guilford Lake Estates, Columbiana County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Columbiana County, Ohio – Guilford Lake Estates. Đánh bẩy Guilford Lake Estates mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Guilford Lake Estates mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Guilford Lake Estates, nhiều khách sạn ở Guilford Lake Estates, dân số ở Guilford Lake Estates, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Guilford Lake Estates, Columbiana County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
00:16
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Guilford Lake Estates, Columbiana County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Guilford Lake Estates, Columbiana County, Ohio, United States
Vĩ độ | 40°47'35" 40.7931 |
Kinh độ | -81°7'39" -80.8725 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,244 |
Về Columbiana County, Ohio, United States
Dân số | 107,841 |
Tính số lượt xem | 4,518 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,274,295 |
Sân bay gần Guilford Lake Estates, Columbiana County, Ohio, United States
CAK | Akron-Canton Airport | 49 km 31 ml | |
PIT | Pittsburgh International Airport | 62 km 38 ml | |
AGC | Allegheny County Airport | 93 km 58 ml | |
BKL | Burke Lakefront Airport | 105 km 65 ml | |
CLE | Cleveland Hopkins International Airport | 106 km 66 ml | |
FKL | Venango Regional Airport | 107 km 67 ml |