Thời gian hiện tại ở Newburgh Heights, Cuyahoga County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Cuyahoga County, Ohio – Newburgh Heights. Đánh bẩy Newburgh Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Newburgh Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Newburgh Heights, nhiều khách sạn ở Newburgh Heights, dân số ở Newburgh Heights, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Newburgh Heights, Cuyahoga County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
19:05
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Newburgh Heights, Cuyahoga County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Newburgh Heights, Cuyahoga County, Ohio, United States
Vĩ độ | 41°27'0" 41.4501 |
Kinh độ | -82°20'11" -81.6635 |
Dân số | 2,096 |
Tính số lượt xem | 2,136 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,030 |
Về Cuyahoga County, Ohio, United States
Dân số | 1,280,122 |
Tính số lượt xem | 9,193 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,270,096 |
Sân bay gần Newburgh Heights, Cuyahoga County, Ohio, United States
BKL | Burke Lakefront Airport | 8 km 5 ml | |
CLE | Cleveland Hopkins International Airport | 15 km 9 ml | |
CAK | Akron-Canton Airport | 62 km 39 ml | |
YQG | Windsor International Airport | 141 km 88 ml | |
ERI | Erie International Airport | 142 km 88 ml | |
YXU | London International Airport | 181 km 112 ml |