Thời gian hiện tại ở Defiance, Defiance County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Defiance County, Ohio – Defiance. Đánh bẩy Defiance mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Defiance mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Defiance, nhiều khách sạn ở Defiance, dân số ở Defiance, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Defiance, Defiance County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
04:27
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Defiance, Defiance County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:38 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Defiance, Defiance County, Ohio, United States
Vĩ độ | 41°17'4" 41.2845 |
Kinh độ | -85°38'39" -84.3558 |
Dân số | 16,776 |
Tính số lượt xem | 16,807 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 281,964 |
Về Defiance County, Ohio, United States
Dân số | 39,037 |
Tính số lượt xem | 1,240 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,121,605 |
Sân bay gần Defiance, Defiance County, Ohio, United States
TOL | Toledo Express Airport | 57 km 36 ml | |
FWA | Fort Wayne International Airport | 77 km 48 ml | |
YIP | Willow Run Airport | 126 km 78 ml | |
DTW | Detroit Metropolitan Wayne County Airport | 132 km 82 ml | |
AZO | Kalamazoo Battle Creek International Airport | 146 km 91 ml | |
LAN | Capital Region International Airport | 167 km 104 ml |