Thời gian hiện tại ở Countryside Estates, Defiance County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Defiance County, Ohio – Countryside Estates. Đánh bẩy Countryside Estates mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Countryside Estates mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Countryside Estates, nhiều khách sạn ở Countryside Estates, dân số ở Countryside Estates, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Countryside Estates, Defiance County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
06:35
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Countryside Estates, Defiance County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Countryside Estates, Defiance County, Ohio, United States
Vĩ độ | 41°14'43" 41.2453 |
Kinh độ | -85°41'7" -84.3147 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,487 |
Về Defiance County, Ohio, United States
Dân số | 39,037 |
Tính số lượt xem | 1,345 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,279,495 |
Sân bay gần Countryside Estates, Defiance County, Ohio, United States
TOL | Toledo Express Airport | 57 km 36 ml | |
FWA | Fort Wayne International Airport | 79 km 49 ml | |
YIP | Willow Run Airport | 128 km 79 ml | |
DTW | Detroit Metropolitan Wayne County Airport | 133 km 83 ml | |
AZO | Kalamazoo Battle Creek International Airport | 151 km 94 ml | |
LAN | Capital Region International Airport | 172 km 107 ml |