Thời gian hiện tại ở Heritage Farms, Franklin County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Franklin County, Ohio – Heritage Farms. Đánh bẩy Heritage Farms mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Heritage Farms mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Heritage Farms, nhiều khách sạn ở Heritage Farms, dân số ở Heritage Farms, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Heritage Farms, Franklin County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
07:25
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Heritage Farms, Franklin County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Heritage Farms, Franklin County, Ohio, United States
Vĩ độ | 40°0'35" 40.0097 |
Kinh độ | -84°49'55" -83.1681 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 295,795 |
Về Franklin County, Ohio, United States
Dân số | 1,163,414 |
Tính số lượt xem | 12,180 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,392,328 |
Sân bay gần Heritage Farms, Franklin County, Ohio, United States
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 24 km 15 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 29 km 18 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 91 km 56 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 166 km 103 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 168 km 105 ml | |
TOL | Toledo Express Airport | 184 km 114 ml |