Thời gian hiện tại ở Yellow Springs, Greene County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Greene County, Ohio – Yellow Springs. Đánh bẩy Yellow Springs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yellow Springs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yellow Springs, nhiều khách sạn ở Yellow Springs, dân số ở Yellow Springs, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Yellow Springs, Greene County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
12:16
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yellow Springs, Greene County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Yellow Springs, Greene County, Ohio, United States
Vĩ độ | 39°48'23" 39.8064 |
Kinh độ | -84°6'47" -83.8869 |
Dân số | 3,793 |
Tính số lượt xem | 3,829 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,717 |
Về Greene County, Ohio, United States
Dân số | 161,573 |
Tính số lượt xem | 2,476 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,283,563 |
Sân bay gần Yellow Springs, Greene County, Ohio, United States
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 30 km 19 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 81 km 51 ml | |
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 88 km 55 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 107 km 66 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 109 km 68 ml | |
TOL | Toledo Express Airport | 199 km 124 ml |