Thời gian hiện tại ở Spring Valley Estates, Greene County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Greene County, Ohio – Spring Valley Estates. Đánh bẩy Spring Valley Estates mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Spring Valley Estates mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Spring Valley Estates, nhiều khách sạn ở Spring Valley Estates, dân số ở Spring Valley Estates, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Spring Valley Estates, Greene County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
09:03
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Spring Valley Estates, Greene County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Spring Valley Estates, Greene County, Ohio, United States
Vĩ độ | 39°37'3" 39.6175 |
Kinh độ | -85°57'32" -84.0411 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,584 |
Về Greene County, Ohio, United States
Dân số | 161,573 |
Tính số lượt xem | 2,476 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,281,188 |
Sân bay gần Spring Valley Estates, Greene County, Ohio, United States
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 35 km 22 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 82 km 51 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 84 km 52 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 97 km 60 ml | |
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 107 km 67 ml | |
LEX | Blue Grass Airport | 182 km 113 ml |