Thời gian hiện tại ở Colonial Heights, Guernsey County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Guernsey County, Ohio – Colonial Heights. Đánh bẩy Colonial Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Colonial Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Colonial Heights, nhiều khách sạn ở Colonial Heights, dân số ở Colonial Heights, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Colonial Heights, Guernsey County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
05:11
:56 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Colonial Heights, Guernsey County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Colonial Heights, Guernsey County, Ohio, United States
Vĩ độ | 39°59'42" 39.9951 |
Kinh độ | -82°17'55" -81.7015 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 286,315 |
Về Guernsey County, Ohio, United States
Dân số | 40,087 |
Tính số lượt xem | 3,123 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,202,429 |
Sân bay gần Colonial Heights, Guernsey County, Ohio, United States
PKB | Wood County Airport | 76 km 47 ml | |
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 101 km 63 ml | |
CAK | Akron-Canton Airport | 105 km 65 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 107 km 66 ml | |
CLE | Cleveland Hopkins International Airport | 158 km 98 ml | |
BKL | Burke Lakefront Airport | 169 km 105 ml |