Thời gian hiện tại ở New Concord, Muskingum County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Muskingum County, Ohio – New Concord. Đánh bẩy New Concord mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá New Concord mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở New Concord, nhiều khách sạn ở New Concord, dân số ở New Concord, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở New Concord, Muskingum County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
11:23
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở New Concord, Muskingum County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về New Concord, Muskingum County, Ohio, United States
Vĩ độ | 39°59'37" 39.9937 |
Kinh độ | -82°15'58" -81.734 |
Dân số | 2,343 |
Tính số lượt xem | 2,375 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,679 |
Về Muskingum County, Ohio, United States
Dân số | 86,074 |
Tính số lượt xem | 4,456 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,282,921 |
Sân bay gần New Concord, Muskingum County, Ohio, United States
PKB | Wood County Airport | 76 km 47 ml | |
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 98 km 61 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 104 km 65 ml | |
CAK | Akron-Canton Airport | 106 km 66 ml | |
CLE | Cleveland Hopkins International Airport | 158 km 98 ml | |
BKL | Burke Lakefront Airport | 169 km 105 ml |