Thời gian hiện tại ở Ridgewood Acres, Guernsey County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Guernsey County, Ohio – Ridgewood Acres. Đánh bẩy Ridgewood Acres mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ridgewood Acres mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ridgewood Acres, nhiều khách sạn ở Ridgewood Acres, dân số ở Ridgewood Acres, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Ridgewood Acres, Guernsey County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
07:21
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ridgewood Acres, Guernsey County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Ridgewood Acres, Guernsey County, Ohio, United States
Vĩ độ | 40°1'8" 40.019 |
Kinh độ | -82°21'57" -81.6343 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 289,543 |
Về Guernsey County, Ohio, United States
Dân số | 40,087 |
Tính số lượt xem | 3,150 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,261,576 |
Sân bay gần Ridgewood Acres, Guernsey County, Ohio, United States
PKB | Wood County Airport | 77 km 48 ml | |
CAK | Akron-Canton Airport | 101 km 63 ml | |
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 107 km 66 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 113 km 70 ml | |
PIT | Pittsburgh International Airport | 128 km 80 ml | |
CLE | Cleveland Hopkins International Airport | 156 km 97 ml |