Thời gian hiện tại ở Damascus (historical), Henry County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Henry County, Ohio – Damascus (historical). Đánh bẩy Damascus (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Damascus (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Damascus (historical), nhiều khách sạn ở Damascus (historical), dân số ở Damascus (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Damascus (historical), Henry County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
14:55
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Damascus (historical), Henry County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Damascus (historical), Henry County, Ohio, United States
Vĩ độ | 41°24'50" 41.4139 |
Kinh độ | -85°58'53" -84.0186 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,802 |
Về Henry County, Ohio, United States
Dân số | 28,215 |
Tính số lượt xem | 1,135 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,285,535 |
Sân bay gần Damascus (historical), Henry County, Ohio, United States
TOL | Toledo Express Airport | 27 km 17 ml | |
YIP | Willow Run Airport | 100 km 62 ml | |
DTW | Detroit Metropolitan Wayne County Airport | 104 km 65 ml | |
FWA | Fort Wayne International Airport | 109 km 68 ml | |
YQG | Windsor International Airport | 130 km 81 ml | |
LAN | Capital Region International Airport | 158 km 98 ml |