Thời gian hiện tại ở New Wheeling (historical), Holmes County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Holmes County, Ohio – New Wheeling (historical). Đánh bẩy New Wheeling (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá New Wheeling (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở New Wheeling (historical), nhiều khách sạn ở New Wheeling (historical), dân số ở New Wheeling (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở New Wheeling (historical), Holmes County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
01:40
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở New Wheeling (historical), Holmes County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về New Wheeling (historical), Holmes County, Ohio, United States
Vĩ độ | 40°35'5" 40.5848 |
Kinh độ | -83°48'30" -82.1916 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,299 |
Về Holmes County, Ohio, United States
Dân số | 42,366 |
Tính số lượt xem | 1,375 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,275,609 |
Sân bay gần New Wheeling (historical), Holmes County, Ohio, United States
CAK | Akron-Canton Airport | 74 km 46 ml | |
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 88 km 55 ml | |
CLE | Cleveland Hopkins International Airport | 97 km 60 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 106 km 66 ml | |
BKL | Burke Lakefront Airport | 112 km 70 ml | |
PKB | Wood County Airport | 152 km 94 ml |