Thời gian hiện tại ở Newark, Licking County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Licking County, Ohio – Newark. Đánh bẩy Newark mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Newark mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Newark, nhiều khách sạn ở Newark, dân số ở Newark, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Newark, Licking County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
04:40
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Newark, Licking County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:33 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Newark, Licking County, Ohio, United States
Vĩ độ | 40°3'29" 40.0581 |
Kinh độ | -83°35'55" -82.4013 |
Dân số | 47,986 |
Tính số lượt xem | 48,055 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 281,968 |
Về Licking County, Ohio, United States
Dân số | 166,492 |
Tính số lượt xem | 2,907 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,121,654 |
Sân bay gần Newark, Licking County, Ohio, United States
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 42 km 26 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 53 km 33 ml | |
PKB | Wood County Airport | 114 km 71 ml | |
CAK | Akron-Canton Airport | 126 km 78 ml | |
CLE | Cleveland Hopkins International Airport | 158 km 98 ml | |
BKL | Burke Lakefront Airport | 173 km 108 ml |