Thời gian hiện tại ở Coal Ridge, Noble County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Noble County, Ohio – Coal Ridge. Đánh bẩy Coal Ridge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Coal Ridge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Coal Ridge, nhiều khách sạn ở Coal Ridge, dân số ở Coal Ridge, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Coal Ridge, Noble County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
23:39
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Coal Ridge, Noble County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Coal Ridge, Noble County, Ohio, United States
Vĩ độ | 39°48'28" 39.8078 |
Kinh độ | -82°25'35" -81.5735 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,222 |
Về Noble County, Ohio, United States
Dân số | 14,645 |
Tính số lượt xem | 2,087 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,273,855 |
Sân bay gần Coal Ridge, Noble County, Ohio, United States
PKB | Wood County Airport | 53 km 33 ml | |
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 114 km 71 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 116 km 72 ml | |
CAK | Akron-Canton Airport | 124 km 77 ml | |
CKB | Benedum Airport | 129 km 80 ml | |
CRW | Yeager Airport | 160 km 99 ml |