Thời gian hiện tại ở Brimfield Station, Portage County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Portage County, Ohio – Brimfield Station. Đánh bẩy Brimfield Station mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brimfield Station mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brimfield Station, nhiều khách sạn ở Brimfield Station, dân số ở Brimfield Station, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Brimfield Station, Portage County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
15:47
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brimfield Station, Portage County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Brimfield Station, Portage County, Ohio, United States
Vĩ độ | 41°5'59" 41.0998 |
Kinh độ | -82°37'47" -81.3704 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 289,898 |
Về Portage County, Ohio, United States
Dân số | 161,419 |
Tính số lượt xem | 4,509 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,267,612 |
Sân bay gần Brimfield Station, Portage County, Ohio, United States
CAK | Akron-Canton Airport | 21 km 13 ml | |
CLE | Cleveland Hopkins International Airport | 52 km 32 ml | |
BKL | Burke Lakefront Airport | 53 km 33 ml | |
PIT | Pittsburgh International Airport | 115 km 72 ml | |
FKL | Venango Regional Airport | 130 km 81 ml | |
ERI | Erie International Airport | 147 km 92 ml |