Thời gian hiện tại ở New Lexington, Preble County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Preble County, Ohio – New Lexington. Đánh bẩy New Lexington mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá New Lexington mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở New Lexington, nhiều khách sạn ở New Lexington, dân số ở New Lexington, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở New Lexington, Preble County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
10:07
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở New Lexington, Preble County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về New Lexington, Preble County, Ohio, United States
Vĩ độ | 39°45'36" 39.7601 |
Kinh độ | -85°27'58" -84.5338 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,623 |
Về Preble County, Ohio, United States
Dân số | 42,270 |
Tính số lượt xem | 1,683 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,281,983 |
Sân bay gần New Lexington, Preble County, Ohio, United States
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 31 km 19 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 79 km 49 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 82 km 51 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 137 km 85 ml | |
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 143 km 89 ml | |
FWA | Fort Wayne International Airport | 147 km 91 ml |