Thời gian hiện tại ở Valentine (historical), Shelby County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Shelby County, Ohio – Valentine (historical). Đánh bẩy Valentine (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valentine (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valentine (historical), nhiều khách sạn ở Valentine (historical), dân số ở Valentine (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Valentine (historical), Shelby County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
07:32
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valentine (historical), Shelby County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Valentine (historical), Shelby County, Ohio, United States
Vĩ độ | 40°13'20" 40.2223 |
Kinh độ | -85°56'30" -84.0583 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,527 |
Về Shelby County, Ohio, United States
Dân số | 49,423 |
Tính số lượt xem | 1,537 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,280,098 |
Sân bay gần Valentine (historical), Shelby County, Ohio, United States
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 39 km 24 ml | |
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 103 km 64 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 106 km 66 ml | |
FWA | Fort Wayne International Airport | 128 km 79 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 140 km 87 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 142 km 88 ml |