Thời gian hiện tại ở New Guinea (historical), Stark County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Stark County, Ohio – New Guinea (historical). Đánh bẩy New Guinea (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá New Guinea (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở New Guinea (historical), nhiều khách sạn ở New Guinea (historical), dân số ở New Guinea (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở New Guinea (historical), Stark County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
23:40
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở New Guinea (historical), Stark County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về New Guinea (historical), Stark County, Ohio, United States
Vĩ độ | 40°56'41" 40.9448 |
Kinh độ | -82°53'58" -81.1006 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,222 |
Về Stark County, Ohio, United States
Dân số | 375,586 |
Tính số lượt xem | 7,163 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,273,863 |
Sân bay gần New Guinea (historical), Stark County, Ohio, United States
CAK | Akron-Canton Airport | 28 km 18 ml | |
BKL | Burke Lakefront Airport | 80 km 50 ml | |
CLE | Cleveland Hopkins International Airport | 81 km 50 ml | |
PIT | Pittsburgh International Airport | 87 km 54 ml | |
FKL | Venango Regional Airport | 115 km 71 ml | |
AGC | Allegheny County Airport | 119 km 74 ml |