Thời gian hiện tại ở Garfield Heights, Trumbull County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Trumbull County, Ohio – Garfield Heights. Đánh bẩy Garfield Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Garfield Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Garfield Heights, nhiều khách sạn ở Garfield Heights, dân số ở Garfield Heights, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Garfield Heights, Trumbull County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
15:45
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Garfield Heights, Trumbull County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Garfield Heights, Trumbull County, Ohio, United States
Vĩ độ | 41°14'33" 41.2425 |
Kinh độ | -81°12'36" -80.7899 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,835 |
Về Trumbull County, Ohio, United States
Dân số | 210,312 |
Tính số lượt xem | 8,847 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,286,097 |
Sân bay gần Garfield Heights, Trumbull County, Ohio, United States
CAK | Akron-Canton Airport | 65 km 41 ml | |
FKL | Venango Regional Airport | 79 km 49 ml | |
BKL | Burke Lakefront Airport | 81 km 50 ml | |
CLE | Cleveland Hopkins International Airport | 90 km 56 ml | |
PIT | Pittsburgh International Airport | 94 km 59 ml | |
ERI | Erie International Airport | 106 km 66 ml |