Thời gian hiện tại ở Buxton Meadows, Union County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Union County, Ohio – Buxton Meadows. Đánh bẩy Buxton Meadows mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buxton Meadows mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buxton Meadows, nhiều khách sạn ở Buxton Meadows, dân số ở Buxton Meadows, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Buxton Meadows, Union County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
01:48
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buxton Meadows, Union County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Buxton Meadows, Union County, Ohio, United States
Vĩ độ | 40°13'45" 40.2291 |
Kinh độ | -84°41'20" -83.311 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,302 |
Về Union County, Ohio, United States
Dân số | 52,300 |
Tính số lượt xem | 1,813 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,275,719 |
Sân bay gần Buxton Meadows, Union County, Ohio, United States
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 44 km 28 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 56 km 35 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 86 km 53 ml | |
TOL | Toledo Express Airport | 157 km 98 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 174 km 108 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 177 km 110 ml |