Thời gian hiện tại ở Wintergarden Heights, Wood County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Wood County, Ohio – Wintergarden Heights. Đánh bẩy Wintergarden Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wintergarden Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wintergarden Heights, nhiều khách sạn ở Wintergarden Heights, dân số ở Wintergarden Heights, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Wintergarden Heights, Wood County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
00:13
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wintergarden Heights, Wood County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Wintergarden Heights, Wood County, Ohio, United States
Vĩ độ | 41°21'33" 41.3592 |
Kinh độ | -84°19'36" -83.6733 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,242 |
Về Wood County, Ohio, United States
Dân số | 125,488 |
Tính số lượt xem | 6,721 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,274,271 |
Sân bay gần Wintergarden Heights, Wood County, Ohio, United States
TOL | Toledo Express Airport | 28 km 18 ml | |
DTW | Detroit Metropolitan Wayne County Airport | 98 km 61 ml | |
YIP | Willow Run Airport | 98 km 61 ml | |
YQG | Windsor International Airport | 118 km 73 ml | |
LAN | Capital Region International Airport | 175 km 109 ml | |
FNT | Bishop International Airport | 180 km 112 ml |