Thời gian hiện tại ở Newport East, Newport County, Rhode Island, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Newport County, Rhode Island – Newport East. Đánh bẩy Newport East mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Newport East mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Newport East, nhiều khách sạn ở Newport East, dân số ở Newport East, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Newport East, Newport County, Rhode Island, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
14:43
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Newport East, Newport County, Rhode Island, United States
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Newport East, Newport County, Rhode Island, United States
Vĩ độ | 41°30'57" 41.5158 |
Kinh độ | -72°42'45" -71.2875 |
Dân số | 11,769 |
Tính số lượt xem | 11,845 |
Về Rhode Island, United States
Dân số | 1,050,292 |
Tính số lượt xem | 19,927 |
Về Newport County, Rhode Island, United States
Dân số | 82,888 |
Tính số lượt xem | 1,968 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,124,096 |
Sân bay gần Newport East, Newport County, Rhode Island, United States
PVD | Theodore Francis Green Memorial State Airport | 26 km 16 ml | |
EWB | New Bedford Airport | 33 km 20 ml | |
MVY | Martha's Vineyard Airport | 58 km 36 ml | |
HYA | Barnstable Municipal Airport | 85 km 53 ml | |
BOS | Logan International Airport | 97 km 60 ml | |
ORH | Worcester Regional Airport | 97 km 60 ml |