Thời gian hiện tại ở Lexing-Town Estates, Lexington County, South Carolina, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Lexington County, South Carolina – Lexing-Town Estates. Đánh bẩy Lexing-Town Estates mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lexing-Town Estates mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lexing-Town Estates, nhiều khách sạn ở Lexing-Town Estates, dân số ở Lexing-Town Estates, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Lexing-Town Estates, Lexington County, South Carolina, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
03:06
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lexing-Town Estates, Lexington County, South Carolina, United States
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Lexing-Town Estates, Lexington County, South Carolina, United States
Vĩ độ | 33°57'49" 33.9635 |
Kinh độ | -82°43'24" -81.2768 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về South Carolina, United States
Dân số | 4,229,842 |
Tính số lượt xem | 187,767 |
Về Lexington County, South Carolina, United States
Dân số | 262,391 |
Tính số lượt xem | 6,299 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,381,610 |
Sân bay gần Lexing-Town Estates, Lexington County, South Carolina, United States
CAE | Columbia Metropolitan Airport | 14 km 9 ml | |
AGS | Augusta Regional Airport | 92 km 57 ml | |
GSP | Greenville-Spartanburg International Airport | 134 km 84 ml | |
CLT | Charlotte Douglas International Airport | 143 km 89 ml | |
FLO | Florence Airport | 145 km 90 ml | |
CHS | Charleston International Airport | 166 km 103 ml |